Đo và giám sát tốc độ quay và vị trí trục quay tại máy móc, hệ thống lắp đặt và truyền động điện.
Mô tả kỹ thuật
ID: HOG 131
Size (flange)
ø130 mm
Shaft type
ø16…36 mm (through hollow shaft)
Admitted shaft load
≤300 N axial
≤500 N radial
Protection EN 60529
IP 56
Operating speed
≤6000 rpm (mechanical)
Operating torque typ.
15 Ncm
Rotor moment of inertia
4.9 kgcm² (ø32)
Material
Housing: aluminium alloy
Shaft: stainless steel
Operating temperature
-40…+100 °C
Resistance
IEC 60068-2-6
Vibration 10 g, 10-2000 Hz
IEC 60068-2-27
Shock 200 g, 6 ms
Corrosion protection
IEC 60068-2-52 Salt mist
for ambient conditions CX (C5-M) according to ISO 12944-2
Sản phẩm đầy đủ chứng từ đảm bảo
Giá tốt nhất trên thị trường
24/7 hỗ trợ 0963 872 967
Thời gian lên tới 10 năm
0963 872 967
support@kentek.com.vn